Có 2 kết quả:
东躲西闪 dōng duǒ xī shǎn ㄉㄨㄥ ㄉㄨㄛˇ ㄒㄧ ㄕㄢˇ • 東躲西閃 dōng duǒ xī shǎn ㄉㄨㄥ ㄉㄨㄛˇ ㄒㄧ ㄕㄢˇ
dōng duǒ xī shǎn ㄉㄨㄥ ㄉㄨㄛˇ ㄒㄧ ㄕㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to dodge about
Bình luận 0
dōng duǒ xī shǎn ㄉㄨㄥ ㄉㄨㄛˇ ㄒㄧ ㄕㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to dodge about
Bình luận 0